Đối đầu FK Van Charentsavan vs BKMA, 18h00 ngày 22/11
Kết quả FK Van Charentsavan vs BKMA
Nhận định, Soi kèo Van vs BKMA Yerevan, 18h00 ngày 22/11
Đối đầu FK Van Charentsavan vs BKMA
Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
Phong độ BKMA gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FK Van Charentsavan vs BKMA
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs BKMA trước đây
-
13/09/2024BKMA0 - 1FK Van Charentsavan0 - 1W
-
24/05/2024BKMA0 - 0FK Van Charentsavan0 - 0D
-
06/04/2024FK Van Charentsavan2 - 2BKMA0 - 1D
-
30/11/2023BKMA7 - 1FK Van Charentsavan3 - 0L
-
24/09/2023FK Van Charentsavan1 - 2BKMA0 - 1L
-
26/04/2023BKMA5 - 1FK Van Charentsavan1 - 1L
-
03/12/2022FK Van Charentsavan0 - 1BKMA0 - 0L
-
15/10/2022BKMA0 - 3FK Van Charentsavan0 - 2W
-
07/08/2022FK Van Charentsavan2 - 2BKMA0 - 1D
-
05/05/2022BKMA1 - 1FK Van Charentsavan1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Van Charentsavan vs BKMA
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs BKMA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs BKMA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs BKMA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Van Charentsavan (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
FK Van Charentsavan (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Van Charentsavan thắng
Bại: là số trận FK Van Charentsavan thua
Thắng: là số trận FK Van Charentsavan thắng
Bại: là số trận FK Van Charentsavan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Van Charentsavan và BKMA trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pyunik | 13 | 10 | 1 | 2 | 28 | 9 | 19 | 31 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 14 | 10 | 1 | 3 | 31 | 13 | 18 | 31 | T T B T T H |
3 | Urartu | 16 | 9 | 2 | 5 | 28 | 18 | 10 | 29 | H T B T B B |
4 | FC Noah | 12 | 9 | 1 | 2 | 34 | 7 | 27 | 28 | T T T T T T |
5 | FK Van Charentsavan | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 18 | 11 | 23 | B B B B T T |
6 | Shirak | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 22 | -9 | 21 | T B H T H T |
7 | FC West Armenia | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 26 | -10 | 17 | B H T T B H |
8 | Ararat Yerevan | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 27 | -14 | 14 | B B B B H B |
9 | BKMA | 14 | 4 | 1 | 9 | 23 | 29 | -6 | 13 | T T B B B B |
10 | Alashkert | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 12 | B T T B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 12 | 0 | 2 | 10 | 5 | 32 | -27 | 2 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: