Đối đầu Ararat-Armenia B vs Pyunik B, 19h00 ngày 31/3
Kết quả Ararat-Armenia B vs Pyunik B
Đối đầu Ararat-Armenia B vs Pyunik B
Phong độ Ararat-Armenia B gần đây
Phong độ Pyunik B gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Ararat-Armenia B vs Pyunik B
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs Pyunik B trước đây
-
12/11/2024Pyunik B3 - 2Ararat-Armenia B1 - 1L
-
19/04/2024Ararat-Armenia B4 - 0Pyunik B3 - 0W
-
26/09/2023Pyunik B2 - 2Ararat-Armenia B2 - 1D
-
09/05/2023Pyunik B0 - 3Ararat-Armenia B0 - 1W
-
01/12/2022Ararat-Armenia B2 - 1Pyunik B0 - 1W
-
04/09/2022Pyunik B1 - 3Ararat-Armenia B1 - 2W
-
18/04/2022Pyunik B2 - 2Ararat-Armenia B1 - 1D
-
09/12/2021Ararat-Armenia B0 - 1Pyunik B0 - 1L
-
18/10/2021Pyunik B3 - 0Ararat-Armenia B2 - 0L
-
11/08/2021Ararat-Armenia B3 - 2Pyunik B2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ararat-Armenia B vs Pyunik B
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs Pyunik B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs Pyunik B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs Pyunik B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ararat-Armenia B (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ararat-Armenia B (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ararat-Armenia B thắng
Bại: là số trận Ararat-Armenia B thua
Thắng: là số trận Ararat-Armenia B thắng
Bại: là số trận Ararat-Armenia B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ararat-Armenia B và Pyunik B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 17 | 15 | 1 | 1 | 56 | 14 | 42 | 46 | T T T T B T |
2 | FC Syunik | 16 | 14 | 1 | 1 | 49 | 9 | 40 | 43 | T T T T T T |
3 | Lernayin Artsakh | 16 | 9 | 2 | 5 | 47 | 22 | 25 | 29 | T B B T T H |
4 | FC Noah B | 16 | 9 | 2 | 5 | 35 | 21 | 14 | 29 | T T H B H T |
5 | Urartu II | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 23 | 8 | 24 | T H H T T H |
6 | Pyunik B | 16 | 7 | 3 | 6 | 33 | 30 | 3 | 24 | B T H T B H |
7 | Ararat Yerevan II | 15 | 7 | 1 | 7 | 33 | 30 | 3 | 22 | B T T B B H |
8 | Shirak Gjumri B | 15 | 6 | 3 | 6 | 31 | 33 | -2 | 21 | B B H T T H |
9 | Andranik | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 18 | B B H B T H |
10 | Bentonit Idzhevan | 15 | 3 | 5 | 7 | 22 | 35 | -13 | 14 | B H T B B H |
11 | Ararat-Armenia B | 15 | 3 | 1 | 11 | 23 | 38 | -15 | 10 | B B B B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 15 | 2 | 2 | 11 | 13 | 48 | -35 | 8 | H B B B B B |
13 | Nikarm | 16 | 0 | 1 | 15 | 12 | 79 | -67 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: