Kết quả Alashkert vs Ararat Yerevan, 17h00 ngày 08/03
Kết quả Alashkert vs Ararat Yerevan
Đối đầu Alashkert vs Ararat Yerevan
Phong độ Alashkert gần đây
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.5
0.84U 2.5
0.831
2.25X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alashkert vs Ararat Yerevan
-
Sân vận động: Alashkert Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 22
-
Alashkert vs Ararat Yerevan: Diễn biến chính
-
12'0-0Kante M.
-
12'Aik Musahagian0-0
-
50'0-1
Christopher Boniface
-
51'0-1Clinton Dombila
-
57'Haggai Katoh0-1
-
60'0-1Moussa Kante
-
65'Pavel Kireenko0-1
-
77'0-1Marcello
-
78'Mario Jason Kikonda0-1
-
90'Benik Hovhannisyan0-1
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Alashkert vs Ararat Yerevan: Số liệu thống kê
-
AlashkertArarat Yerevan
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
3Tổng cú sút4
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
69Pha tấn công78
-
-
41Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 19 | 16 | 1 | 2 | 64 | 10 | 54 | 49 | T T T T T T |
2 | Urartu | 20 | 13 | 2 | 5 | 38 | 19 | 19 | 41 | B B T T T T |
3 | FC Avan Academy | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 21 | 20 | 39 | T H B B T H |
4 | FC Pyunik | 19 | 12 | 1 | 6 | 33 | 18 | 15 | 37 | B B T T B B |
5 | FK Van Charentsavan | 19 | 9 | 4 | 6 | 36 | 23 | 13 | 31 | T B T T H H |
6 | Shirak | 19 | 7 | 4 | 8 | 14 | 27 | -13 | 25 | H T T B B H |
7 | FC West Armenia | 19 | 7 | 2 | 10 | 21 | 41 | -20 | 23 | H B T B B T |
8 | BKMA | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 34 | -5 | 21 | B T H T B H |
9 | Ararat Yerevan | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 31 | -14 | 18 | B H B H B T |
10 | Alashkert | 20 | 3 | 5 | 12 | 13 | 36 | -23 | 14 | B H B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 18 | 0 | 2 | 16 | 6 | 52 | -46 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation