Kết quả Alashkert vs FC Avan Academy, 18h10 ngày 27/11
Kết quả Alashkert vs FC Avan Academy
Đối đầu Alashkert vs FC Avan Academy
Phong độ Alashkert gần đây
Phong độ FC Avan Academy gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202418:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.00-1.5
0.82O 2.75
0.95U 2.75
0.851
12.00X
5.502
1.18Hiệp 1+0.75
0.75-0.75
1.07O 1
0.72U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alashkert vs FC Avan Academy
-
Sân vận động: Alashkert Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 18
-
Alashkert vs FC Avan Academy: Diễn biến chính
-
40'Sargis Metoyan1-0
-
42'Katoh H.1-0
-
54'1-1
Marius Noubissi (Assist:Artur Serobyan)
-
86'Sargis Metoyan (Assist:Petros Avetisyan)2-1
-
90'2-2
Tenton Yenne (Assist:Gbomadu M.)
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Alashkert vs FC Avan Academy: Số liệu thống kê
-
AlashkertFC Avan Academy
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
86Pha tấn công112
-
-
26Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 11 | 55 | 52 | T T T T T T |
2 | Urartu | 21 | 15 | 2 | 4 | 42 | 18 | 24 | 47 | B T T T T T |
3 | FC Avan Academy | 22 | 14 | 3 | 5 | 47 | 23 | 24 | 45 | B B T H T T |
4 | FC Pyunik | 22 | 14 | 1 | 7 | 44 | 22 | 22 | 43 | T T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 21 | 10 | 5 | 6 | 40 | 25 | 15 | 35 | T T H H T H |
6 | BKMA | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B H H T |
7 | Shirak | 21 | 7 | 4 | 10 | 16 | 35 | -19 | 25 | T B B H B B |
8 | Ararat Yerevan | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 33 | -14 | 20 | B H B T H H |
9 | FC West Armenia | 22 | 6 | 2 | 14 | 19 | 51 | -32 | 20 | T B B T B B |
10 | Alashkert | 22 | 3 | 6 | 13 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H B B H |
11 | Gandzasar Kapan | 20 | 0 | 3 | 17 | 8 | 55 | -47 | 3 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation