Kết quả FC Noah vs Alashkert, 22h00 ngày 10/11
Kết quả FC Noah vs Alashkert
Đối đầu FC Noah vs Alashkert
Phong độ FC Noah gần đây
Phong độ Alashkert gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202422:00
-
FC Noah 14Alashkert 1 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.87+1.75
0.95O 3.25
0.92U 3.25
0.731
1.21X
5.402
8.80Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.88O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Noah vs Alashkert
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 16
-
FC Noah vs Alashkert: Diễn biến chính
-
12'0-0Benik Hovhannisyan
-
23'Virgile Pinson0-0
-
41'Hovhannes Hambardzumyan (Assist:Bryan Mendoza)1-0
-
45'Imran Oulad Omar2-0
-
55'2-0Armen Manucharyan
-
56'2-0Rumyan Hovsepyan
-
65'Grenik Petrosyan (Assist:Gor Manvelyan)3-0
-
75'Matheus Aias Barrozo Rodrigues (Assist:Imran Oulad Omar)4-0
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Noah vs Alashkert: Số liệu thống kê
-
FC NoahAlashkert
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
23Tổng cú sút1
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài0
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
96Pha tấn công52
-
-
83Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 16 | 13 | 1 | 2 | 53 | 10 | 43 | 40 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 35 | T T H T H B |
3 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
4 | FC Pyunik | 16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 17 | 34 | T T T B B T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | BKMA | 17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 33 | -4 | 20 | B B B T H T |
8 | FC West Armenia | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 37 | -17 | 20 | T B H B T B |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 13 | T B B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | -43 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation