Kết quả FC Noah vs FC Pyunik, 22h00 ngày 24/09
Kết quả FC Noah vs FC Pyunik
Nhận định, Soi kèo FC Noah vs FC Pyunik, 22h00 ngày 24/9
Đối đầu FC Noah vs FC Pyunik
Phong độ FC Noah gần đây
Phong độ FC Pyunik gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/09/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.25X
3.102
2.87Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 1
0.84U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Noah vs FC Pyunik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 8
-
FC Noah vs FC Pyunik: Diễn biến chính
-
27'Martin Gambos0-0
-
45'0-0Yusuf Otubanjo
-
45'Gor Manvelyan0-0
-
47'Goncalo Gregorio (Assist:Gudmundur Thorarinsson)1-0
-
57'1-0Anton Bratkov
-
60'Virgile Pinson (Assist:Goncalo Gregorio)2-0
-
63'2-0Solomon Udo
-
83'Ognjen Cancarevic2-0
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Noah vs FC Pyunik: Số liệu thống kê
-
FC NoahFC Pyunik
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
69Pha tấn công48
-
-
38Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 27 | 23 | 2 | 2 | 87 | 16 | 71 | 71 | T T T T H T |
2 | FC Avan Academy | 26 | 18 | 3 | 5 | 62 | 26 | 36 | 57 | T T T T T T |
3 | Urartu | 26 | 17 | 4 | 5 | 56 | 24 | 32 | 55 | T B H T H T |
4 | FC Pyunik | 28 | 16 | 2 | 10 | 52 | 32 | 20 | 50 | H T B T B B |
5 | FK Van Charentsavan | 27 | 12 | 7 | 8 | 49 | 33 | 16 | 43 | T T B H H B |
6 | BKMA | 26 | 9 | 5 | 12 | 40 | 47 | -7 | 32 | T B B T H T |
7 | Shirak | 28 | 9 | 5 | 14 | 27 | 49 | -22 | 32 | B B B H B T |
8 | Ararat Yerevan | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 44 | -15 | 29 | B T B T B T |
9 | FC West Armenia | 26 | 7 | 2 | 17 | 22 | 66 | -44 | 23 | B B B T B B |
10 | Alashkert | 27 | 4 | 8 | 15 | 20 | 50 | -30 | 20 | H H H B T B |
11 | Gandzasar Kapan | 25 | 0 | 3 | 22 | 9 | 66 | -57 | 3 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation