Kết quả FC Pyunik vs FC Noah, 22h00 ngày 24/11
Kết quả FC Pyunik vs FC Noah
Đối đầu FC Pyunik vs FC Noah
Phong độ FC Pyunik gần đây
Phong độ FC Noah gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202422:00
-
FC Pyunik 41FC Noah 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.5
0.85U 2.5
0.971
2.04X
3.182
3.16Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Pyunik vs FC Noah
-
Sân vận động: Vazgen Sargsyan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 15
-
FC Pyunik vs FC Noah: Diễn biến chính
-
9'0-0Bryan Mendoza
-
14'Artak Grigoryan0-0
-
41'0-1Pablo Renan dos Santos (Assist:Imran Oulad Omar)
-
45'Guilherme Antonio de Souza0-1
-
60'Agdon Santos Menezes0-1
-
61'0-2Pablo Renan dos Santos
-
79'0-3Bryan Mendoza (Assist:Helder Ferreira)
-
88'Edgar Malakyan1-3
-
89'1-3Ognjen Cancarevic
-
90'James1-3
-
90'1-3Matheus Aias Barrozo Rodrigues
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Pyunik vs FC Noah: Số liệu thống kê
-
FC PyunikFC Noah
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
67Pha tấn công77
-
-
56Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 16 | 13 | 1 | 2 | 53 | 10 | 43 | 40 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 35 | T T H T H B |
3 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
4 | FC Pyunik | 16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 17 | 34 | T T T B B T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | BKMA | 17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 33 | -4 | 20 | B B B T H T |
8 | FC West Armenia | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 37 | -17 | 20 | T B H B T B |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 13 | T B B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | -43 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation