Kết quả FK Van Charentsavan vs Ararat Yerevan, 18h00 ngày 05/11
Kết quả FK Van Charentsavan vs Ararat Yerevan
Đối đầu FK Van Charentsavan vs Ararat Yerevan
Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.25
0.85U 2.25
0.951
1.75X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.71O 1
1.03U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Van Charentsavan vs Ararat Yerevan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 15
-
FK Van Charentsavan vs Ararat Yerevan: Diễn biến chính
-
25'Momo Fanye Toure1-0
-
37'Karen Nalbandyan2-0
-
45'Momo Fanye Toure2-0
-
47'Kajally Drammeh (Assist:Karen Nalbandyan)3-0
-
89'Levon Vardanyan (Assist:Emmanuel John)4-0
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FK Van Charentsavan vs Ararat Yerevan: Số liệu thống kê
-
FK Van CharentsavanArarat Yerevan
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
82Pha tấn công89
-
-
46Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 16 | 13 | 1 | 2 | 53 | 10 | 43 | 40 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 35 | T T H T H B |
3 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
4 | FC Pyunik | 16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 17 | 34 | T T T B B T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | BKMA | 17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 33 | -4 | 20 | B B B T H T |
8 | FC West Armenia | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 37 | -17 | 20 | T B H B T B |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 13 | T B B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | -43 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation