Kết quả FK Van Charentsavan vs Urartu, 18h00 ngày 11/11
Kết quả FK Van Charentsavan vs Urartu
Đối đầu FK Van Charentsavan vs Urartu
Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
Phong độ Urartu gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202418:00
-
Urartu 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.90O 2.75
1.00U 2.75
0.801
3.00X
3.252
2.10Hiệp 1+0
1.25-0
0.62O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Van Charentsavan vs Urartu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 16
-
FK Van Charentsavan vs Urartu: Diễn biến chính
-
5'Emmanuel John0-0
-
12'0-1Anton Kilin (Assist:Artem Polyarus)
-
19'Momo Fanye Toure1-1
-
37'Yaroslav Matyukhin1-1
-
70'Momo Fanye Toure (Assist:Karen Nalbandyan)2-1
-
77'2-1Luqman Gilmore
-
78'Jesse Akila2-1
-
81'Robert Hakobyan2-1
-
85'Izuchukwu Okonkwo (Assist:Jesse Akila)3-1
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FK Van Charentsavan vs Urartu: Số liệu thống kê
-
FK Van CharentsavanUrartu
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
72Pha tấn công77
-
-
53Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 16 | 13 | 1 | 2 | 53 | 10 | 43 | 40 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 35 | T T H T H B |
3 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
4 | FC Pyunik | 16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 17 | 34 | T T T B B T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | BKMA | 17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 33 | -4 | 20 | B B B T H T |
8 | FC West Armenia | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 37 | -17 | 20 | T B H B T B |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 13 | T B B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | -43 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation