Kết quả Gandzasar Kapan vs Shirak, 20h00 ngày 27/09
Kết quả Gandzasar Kapan vs Shirak
Đối đầu Gandzasar Kapan vs Shirak
Phong độ Gandzasar Kapan gần đây
Phong độ Shirak gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/09/202420:00
-
Gandzasar Kapan 7 11Shirak 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.86-1
0.90O 2.75
0.73U 2.75
1.031
5.00X
4.202
1.50Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.76O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gandzasar Kapan vs Shirak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 9
-
Gandzasar Kapan vs Shirak: Diễn biến chính
-
27'Sargis Shahinyan0-0
-
30'0-0Aleksa Vidic
-
37'Ashot Kocharyan0-0
-
45'0-1Mory Kone (Assist:Levon Mryan)
-
54'Israel Opoku (Assist:Bertrand Mani)1-1
-
62'Israel Opoku1-1
-
67'Nikita Stepanov1-1
-
75'Charles Samson Chibuike1-1
-
88'Takafumi Sawada1-1
-
90'1-2Razmik Hakobyan
-
90'1-2Robert Darbinyan
-
90'1-2Hamlet Mnatsakanyan
-
90'1-2Donald Alvine Kodia
-
90'Israel Opoku1-2
-
90'Matevosyan G.1-2
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Gandzasar Kapan vs Shirak: Số liệu thống kê
-
Gandzasar KapanShirak
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
7Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
1Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
35Pha tấn công38
-
-
11Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 16 | 13 | 1 | 2 | 53 | 10 | 43 | 40 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 35 | T T H T H B |
3 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
4 | FC Pyunik | 16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 17 | 34 | T T T B B T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | BKMA | 17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 33 | -4 | 20 | B B B T H T |
8 | FC West Armenia | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 37 | -17 | 20 | T B H B T B |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 13 | T B B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | -43 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation