Kết quả Dandenong Thunder U23 vs St Albans Saints U23, 12h00 ngày 03/05
Kết quả Dandenong Thunder U23 vs St Albans Saints U23
Đối đầu Dandenong Thunder U23 vs St Albans Saints U23
Phong độ Dandenong Thunder U23 gần đây
Phong độ St Albans Saints U23 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.85O 4
0.90U 4
0.901
2.90X
4.752
1.80Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.85O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dandenong Thunder U23 vs St Albans Saints U23
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Australia NPL Victoria U23 2025 » vòng 12
-
Dandenong Thunder U23 vs St Albans Saints U23: Diễn biến chính
-
6'0-1
-
14'1-1
-
29'1-1
-
31'1-2
-
71'1-3
-
73'2-3
-
77'2-4
-
83'2-5
-
86'2-6
-
89'3-6
-
90'3-7
- BXH Australia NPL Victoria U23
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Dandenong Thunder U23 vs St Albans Saints U23: Số liệu thống kê
-
Dandenong Thunder U23St Albans Saints U23
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút30
-
-
8Sút trúng cầu môn22
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
71Pha tấn công55
-
-
40Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Australia NPL Victoria U23 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale U23 | 13 | 9 | 2 | 2 | 36 | 17 | 19 | 29 | T T H T T T |
2 | Melbourne Victory U23 | 12 | 9 | 1 | 2 | 45 | 14 | 31 | 28 | T B T T T T |
3 | Dandenong City U23 | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 18 | 13 | 25 | T B B T T T |
4 | Preston Lions U23 | 13 | 8 | 1 | 4 | 32 | 22 | 10 | 25 | B H B T T T |
5 | Altona Magic U23 | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 16 | 6 | 24 | T T H T T B |
6 | St Albans Saints U23 | 13 | 5 | 4 | 4 | 34 | 33 | 1 | 19 | T B H B T T |
7 | South Melbourne U23 | 12 | 5 | 2 | 5 | 22 | 16 | 6 | 17 | T T B T T B |
8 | Port Melbourne U23 | 13 | 5 | 2 | 6 | 10 | 18 | -8 | 17 | T B B B B T |
9 | Oakleigh Cannons U23 | 12 | 5 | 1 | 6 | 22 | 29 | -7 | 16 | T B T B B T |
10 | Green Gully U23 | 12 | 4 | 1 | 7 | 24 | 31 | -7 | 13 | T B H B B B |
11 | Hume City U23 | 12 | 4 | 0 | 8 | 19 | 27 | -8 | 12 | B B T T B B |
12 | Dandenong Thunder U23 | 13 | 3 | 3 | 7 | 21 | 41 | -20 | 12 | T T H B B B |
13 | Melbourne Knights U23 | 13 | 2 | 2 | 9 | 21 | 38 | -17 | 8 | B H H B B T |
14 | Heidelberg United U23 | 13 | 2 | 1 | 10 | 18 | 37 | -19 | 7 | B T B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW