Kết quả Melbourne Victory vs Melbourne City, 14h00 ngày 05/05
Kết quả Melbourne Victory vs Melbourne City
Nhận định Melbourne Victory vs Melbourne City, 14h00 ngày 5/5
Đối đầu Melbourne Victory vs Melbourne City
Phong độ Melbourne Victory gần đây
Phong độ Melbourne City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202414:00
-
Melbourne Victory 3 11Đã kết thúc
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-2]Vòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2023-2024Melbourne City 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.03O 2.75
0.80U 2.75
0.871
2.38X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory vs Melbourne City
-
Sân vận động: Olympic Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Australia 2023-2024 » vòng
-
Melbourne Victory vs Melbourne City: Diễn biến chính
-
5'0-0Samuel Souprayen
-
11'Daniel Arzani0-0
-
19'0-0Tolgay Arslan
-
29'0-1Samuel Souprayen (Assist:Leonardo Natel Vieira)
-
37'Zinedine Machach0-1
-
38'0-1James Jeggo
-
41'0-1Jamie MacLaren
-
50'Bruno Fornaroli0-1
-
68'Nishan Velupillay
Ben Folami0-1 -
68'Jordi Valadon
Jake Brimmer0-1 -
75'0-1Callum Talbot
Vicente Fernandez -
75'0-1Terry Antonis
Tolgay Arslan -
75'0-1Max Caputo
Jamie MacLaren -
80'Christopher Oikonomidis
Bruno Fornaroli0-1 -
80'Salim Khelifi
Daniel Arzani0-1 -
85'Kasey Bos
Adama Traore0-1 -
88'Nishan Velupillay (Assist:Kasey Bos)1-1
-
90'1-1Terry Antonis
-
90'Damien Da Silva No penalty confirmed1-1
-
102'1-1Curtis Good
-
109'1-1Alessandro Lopane
Marin Jakolis -
114'1-1Zane Schreiber
Mathew Leckie -
115'Damien Da Silva1-1
-
118'1-1Curtis Good
-
120'Leigh Michael Broxham
Jason Geria1-1
-
Melbourne Victory vs Melbourne City: Đội hình chính và dự bị
-
Melbourne Victory4-2-3-120Paul Izzo3Adama Traore21Roderick Jefferson Goncalves Miranda5Damien Da Silva2Jason Geria22Jake Brimmer25Ryan Teague11Ben Folami8Zinedine Machach19Daniel Arzani10Bruno Fornaroli9Jamie MacLaren44Marin Jakolis10Tolgay Arslan11Leonardo Natel Vieira7Mathew Leckie8James Jeggo6Steven Peter Ugarkovic22Curtis Good26Samuel Souprayen14Vicente Fernandez1Jamie Young
- Đội hình dự bị
-
17Nishan Velupillay27Jordi Valadon23Salim Khelifi7Christopher Oikonomidis37Kasey Bos6Leigh Michael Broxham40Christian SicilianoCallum Talbot 25Terry Antonis 17Max Caputo 37Alessandro Lopane 21Zane Schreiber 35Patrick Beach 33Scott Galloway 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Anthony PopovicRado Vidosic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory vs Melbourne City: Số liệu thống kê
-
Melbourne VictoryMelbourne City
-
2Phạt góc13
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút30
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
4Cản sút8
-
-
29Sút Phạt18
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
416Số đường chuyền777
-
-
13Phạm lỗi23
-
-
6Việt vị3
-
-
19Đánh đầu thành công22
-
-
9Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công23
-
-
15Đánh chặn6
-
-
5Corners (Overtime)1
-
-
15Cản phá thành công23
-
-
13Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
113Pha tấn công152
-
-
59Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Australia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Coast Mariners | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 27 | 22 | 55 | B T T T T T |
2 | Wellington Phoenix | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 26 | 16 | 53 | T T B T H T |
3 | Melbourne Victory | 27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 33 | 10 | 42 | H T T B H B |
4 | Sydney FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 52 | 41 | 11 | 41 | T H B T B T |
5 | FC Macarthur | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 48 | -3 | 41 | T B B T T B |
6 | Melbourne City | 27 | 11 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 39 | H B B T T T |
7 | Western Sydney | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 48 | -4 | 37 | T T B B B T |
8 | Adelaide United | 27 | 9 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 32 | T T B H T B |
9 | Brisbane Roar | 27 | 8 | 6 | 13 | 42 | 55 | -13 | 30 | B B T B H B |
10 | Newcastle Jets | 27 | 6 | 10 | 11 | 39 | 47 | -8 | 28 | B H T T H B |
11 | Western United FC | 27 | 7 | 5 | 15 | 36 | 55 | -19 | 26 | B T B H T B |
12 | Perth Glory | 27 | 5 | 7 | 15 | 46 | 69 | -23 | 22 | B H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW