Kết quả Melbourne Victory vs FC Macarthur, 12h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 3

  • Melbourne Victory vs FC Macarthur: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Walter Scott
     Ivan Vujica
  • 51'
    0-1
    goal Valere Germain (Assist:Marin Jakolis)
  • 62'
    Daniel Arzani  
    Zinedine Machach  
    0-1
  • 69'
    Daniel Arzani goal 
    1-1
  • 75'
    Reno Piscopo (Assist:Kasey Bos) goal 
    2-1
  • 78'
    2-1
     Dean Bosnjak
     Jed Drew
  • 78'
    2-1
     Joshua Damevski
     Liam Rosenior
  • 81'
    Jing Reec  
    Nikolaos Vergos  
    2-1
  • 81'
    Clarismario Santos Rodrigus  
    Nishan Velupillay  
    2-1
  • 82'
    Jason Geria
    2-1
  • 87'
    2-1
     Harrison Sawyer
     Kealey Adamson
  • 89'
    Fabian Monge  
    Reno Piscopo  
    2-1
  • Melbourne Victory vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị

  • Melbourne Victory4-2-3-1
    25
    Jack Duncan
    28
    Kasey Bos
    21
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda
    5
    Brendan Michael Hamill
    2
    Jason Geria
    14
    Jordi Valadon
    6
    Ryan Teague
    27
    Reno Piscopo
    8
    Zinedine Machach
    17
    Nishan Velupillay
    9
    Nikolaos Vergos
    98
    Valere Germain
    11
    Jed Drew
    8
    Jake Hollman
    44
    Marin Jakolis
    22
    Liam Rosenior
    26
    Luke Brattan
    20
    Kealey Adamson
    6
    Tomislav Uskok
    15
    Dino Arslanagic
    13
    Ivan Vujica
    12
    Filip Kurto
    FC Macarthur4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Daniel Arzani
    11Clarismario Santos Rodrigus
    19Jing Reec
    18Fabian Monge
    30Daniel Graskoski
    3Adama Traore
    22Joshua Rawlins
    Walter Scott 18
    Joshua Damevski 27
    Dean Bosnjak 24
    Harrison Sawyer 28
    Alex Robinson 30
    Matthew Jurman 5
    Oliver Randazzo 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Anthony Popovic
    Mile Sterjovski
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Melbourne Victory vs FC Macarthur: Số liệu thống kê

  • Melbourne Victory
    FC Macarthur
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 474
    Số đường chuyền
    382
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    26
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 8 6 1 1 12 7 5 19 T T T T H B
2 Adelaide United 8 5 3 0 20 12 8 18 T T H T T H
3 Melbourne Victory 8 5 2 1 13 5 8 17 T T B T T H
4 Melbourne City 8 4 2 2 15 9 6 14 T T B T H H
5 FC Macarthur 9 3 3 3 17 13 4 12 T B H H T H
6 Western United FC 9 3 3 3 15 12 3 12 B T B H T T
7 Western Sydney 8 3 2 3 19 15 4 11 B T B T H T
8 Sydney FC 8 3 1 4 17 17 0 10 T B T B B H
9 Wellington Phoenix 8 3 1 4 10 11 -1 10 B T T B B B
10 Central Coast Mariners 8 2 4 2 6 11 -5 10 H B T T B H
11 Newcastle Jets 7 2 0 5 8 11 -3 6 T B B B B T
12 Perth Glory 9 1 2 6 5 24 -19 5 B B H B B T
13 Brisbane Roar 8 0 2 6 11 21 -10 2 B B H B H B

Title Play-offs