Kết quả Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (nữ), 12h00 ngày 27/04
Kết quả Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (nữ)
Đối đầu Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (nữ)
Phong độ Sydney FC Nữ gần đây
Phong độ Central Coast Mariners (nữ) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.87O 2.5
0.65U 2.5
1.101
1.50X
4.002
5.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.73O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (nữ)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Úc Nữ 2023-2024 » vòng
-
Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (nữ): Diễn biến chính
-
30'Hawkesby M.1-0
-
30'1-0Gomez I.
-
43'1-1Badawiya R. (Assist:Galic B.)
-
45'1-1Bryson F.
-
67'1-1Wardlow J.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (nữ): Số liệu thống kê
-
Sydney FC NữCentral Coast Mariners (nữ)
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
3Cản sút6
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
323Số đường chuyền464
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
1Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua2
-
-
39Rê bóng thành công22
-
-
12Đánh chặn10
-
-
1Woodwork0
-
-
19Thử thách13
-
-
101Pha tấn công132
-
-
70Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW