Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Melbourne Victory Nữ, 10h15 ngày 23/11
Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Melbourne Victory Nữ
Đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Melbourne Victory Nữ
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202410:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.00O 2.75
0.89U 2.75
0.931
2.70X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.07-0
0.77O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Coast Mariners (W) vs Melbourne Victory Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 4
-
Central Coast Mariners (W) vs Melbourne Victory Nữ: Diễn biến chính
-
12'Rasmussen A. (Assist:Nunn B.)1-0
-
61'1-0Murphy A.
-
68'1-0Wilson E.
-
84'Pennock J.1-0
-
85'1-1Morrison K. (Assist:Claudia Bunge)
-
88'1-1D'Appolonia S.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Central Coast Mariners (W) vs Melbourne Victory Nữ: Số liệu thống kê
-
Central Coast Mariners (W)Melbourne Victory Nữ
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
14Sút ra ngoài12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
328Số đường chuyền459
-
-
73%Chuyền chính xác84%
-
-
5Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn6
-
-
22Ném biên21
-
-
10Thử thách14
-
-
19Long pass15
-
-
74Pha tấn công74
-
-
54Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Central Coast Mariners (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H T B B T |
5 | Adelaide United (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T B B T |
6 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
7 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
8 | Perth Glory (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | B H B T H B |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B B T H B |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW