Kết quả Adelaide United Nữ vs Brisbane Roar Nữ, 10h30 ngày 16/03
Kết quả Adelaide United Nữ vs Brisbane Roar Nữ
Đối đầu Adelaide United Nữ vs Brisbane Roar Nữ
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202410:30
-
Brisbane Roar Nữ 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.75
0.98U 2.75
0.821
2.05X
3.502
3.00Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 1.25
1.03U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide United Nữ vs Brisbane Roar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 20
-
Adelaide United Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1De la Harpe D. (Assist:Tameka Yallop)
-
26'Dawber C. (Assist:Holmes D.)1-1
-
49'Mullan M.1-1
-
51'Hodgson I.1-1
-
74'1-2Tameka Yallop (Assist:Corbin M.)
-
87'1-2Freier S.
-
90'1-2Palmer H.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide United Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Số liệu thống kê
-
Adelaide United NữBrisbane Roar Nữ
-
3Phạt góc0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
503Số đường chuyền473
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị5
-
-
3Đánh đầu thành công3
-
-
4Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn12
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách26
-
-
65Pha tấn công57
-
-
35Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW