Kết quả Adelaide United Nữ vs Sydney FC Nữ, 10h00 ngày 19/11
Kết quả Adelaide United Nữ vs Sydney FC Nữ
Nhận định Nữ Adelaide United vs Nữ Sydney FC, Vòng 5 Úc nữ 10h00 ngày 19/11/2023
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
Phong độ Sydney FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/11/202310:00
-
Sydney FC Nữ 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.86-1.25
0.84O 3
0.62U 3
0.981
5.25X
4.502
1.35Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
0.85O 1.25
0.73U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide United Nữ vs Sydney FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 5
-
Adelaide United Nữ vs Sydney FC Nữ: Diễn biến chính
-
13'0-0Hollman S.
-
20'0-1Fiona Worts (Assist:Tumeth T.)
-
26'0-2Fiona Worts (Assist:Lemon A.)
-
45'0-2Whyman J.
-
45'Blake H. (Assist:Hodgson E.)1-2
-
63'1-2Lemon A.
-
79'1-3Princess Ibini
-
81'1-3Aideen Keane
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide United Nữ vs Sydney FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Adelaide United NữSydney FC Nữ
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
444Số đường chuyền329
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị4
-
-
0Đánh đầu thành công2
-
-
6Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn5
-
-
7Thử thách22
-
-
106Pha tấn công91
-
-
73Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW