Kết quả Adelaide United Nữ vs Western United Nữ, 12h00 ngày 09/12
Kết quả Adelaide United Nữ vs Western United Nữ
Nhận định dự đoán Nữ Adelaide United vs Nữ Western Sydney, lúc 12h00 ngày 9/12/2023
Đối đầu Adelaide United Nữ vs Western United Nữ
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
Phong độ Western United Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/12/202312:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.01O 2.75
0.99U 2.75
0.831
3.13X
3.302
2.00Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.12O 1
0.76U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide United Nữ vs Western United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 7
-
Adelaide United Nữ vs Western United Nữ: Diễn biến chính
-
16'Waldus M.0-0
-
45'0-0Taranto A.
-
45'0-1Taranto A. (Assist:Taranto M.)
-
66'0-2Taranto A. (Assist:Taranto M.)
-
71'Dawber C.1-2
-
90'1-3Keane H. (Assist:Richards L.)
-
90'Holtz J.1-3
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide United Nữ vs Western United Nữ: Số liệu thống kê
-
Adelaide United NữWestern United Nữ
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút3
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
377Số đường chuyền471
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
9Đánh đầu thành công3
-
-
5Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn7
-
-
27Thử thách22
-
-
115Pha tấn công147
-
-
63Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW