Kết quả Adelaide United Nữ vs WS Wanderers Nữ, 13h00 ngày 03/02
Kết quả Adelaide United Nữ vs WS Wanderers Nữ
Nhận định Nữ Adelaide United vs Nữ WS Wanderers, 13h00 ngày 3/2
Đối đầu Adelaide United Nữ vs WS Wanderers Nữ
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/02/202413:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
0.97O 2.75
0.79U 2.75
0.971
2.70X
3.402
2.30Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide United Nữ vs WS Wanderers Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 15
-
Adelaide United Nữ vs WS Wanderers Nữ: Diễn biến chính
-
13'Tolland Z.0-0
-
42'Blake H.0-0
-
44'0-1Amy Harrison
-
71'Blake H. (Assist:Dawber C.)1-1
-
85'Panagaris C.2-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide United Nữ vs WS Wanderers Nữ: Số liệu thống kê
-
Adelaide United NữWS Wanderers Nữ
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút3
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
473Số đường chuyền325
-
-
4Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn9
-
-
9Thử thách9
-
-
91Pha tấn công112
-
-
47Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW