Kết quả Brisbane Roar Nữ vs Melbourne Victory Nữ, 14h00 ngày 03/02
Kết quả Brisbane Roar Nữ vs Melbourne Victory Nữ
Đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Melbourne Victory Nữ
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/02/202414:00
-
Brisbane Roar Nữ 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.80O 2.75
0.96U 2.75
0.861
3.10X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 1
0.73U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brisbane Roar Nữ vs Melbourne Victory Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 15
-
Brisbane Roar Nữ vs Melbourne Victory Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-1Checker E.
-
36'Tameka Yallop1-1
-
50'Norrie A.1-1
-
60'Palmer H.1-1
-
76'Silkowitz J.1-1
-
77'1-2Rachel Lowe
-
88'1-2Privitelli L.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Brisbane Roar Nữ vs Melbourne Victory Nữ: Số liệu thống kê
-
Brisbane Roar NữMelbourne Victory Nữ
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
364Số đường chuyền426
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị4
-
-
3Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
2Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
15Thử thách10
-
-
147Pha tấn công127
-
-
97Tấn công nguy hiểm91
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW