Kết quả Brisbane Roar Nữ vs Newcastle Jets Nữ, 15h45 ngày 13/01
Kết quả Brisbane Roar Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Nhận định dự đoán Nữ Brisbane Roar vs Nữ Newcastle Jets, lúc 15h45 ngày 13/1/2024
Đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202415:45
-
Brisbane Roar Nữ 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.90O 2.75
0.86U 2.75
0.901
1.82X
3.752
3.30Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brisbane Roar Nữ vs Newcastle Jets Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 12
-
Brisbane Roar Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Diễn biến chính
-
25'Palmer H.0-0
-
60'McQueen H.0-0
-
64'0-1Sarina Bolden (Assist:Davis C.)
-
65'Corbin M. (Assist:Tameka Yallop)1-1
-
66'De la Harpe D.1-1
-
70'1-1Barbieri M.
-
77'1-2Tameka Yallop(OW)
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Brisbane Roar Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Số liệu thống kê
-
Brisbane Roar NữNewcastle Jets Nữ
-
5Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
374Số đường chuyền313
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị3
-
-
11Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công26
-
-
5Đánh chặn2
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách10
-
-
104Pha tấn công92
-
-
63Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW