Kết quả Canberra United Nữ vs Melbourne City Nữ, 13h00 ngày 04/02
Kết quả Canberra United Nữ vs Melbourne City Nữ
Đối đầu Canberra United Nữ vs Melbourne City Nữ
Phong độ Canberra United Nữ gần đây
Phong độ Melbourne City Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/02/202413:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.93-1
0.91O 3.75
0.98U 3.75
0.841
4.60X
4.752
1.44Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.04O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Canberra United Nữ vs Melbourne City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 15
-
Canberra United Nữ vs Melbourne City Nữ: Diễn biến chính
-
37'Michelle Heyman (Assist:Bertolissio T.)1-0
-
39'Stanic-Floody M. (Assist:Michelle Heyman)2-0
-
74'Flannery N. (Assist:Michelle Heyman)3-0
-
86'Christopherson S.3-0
-
90'3-1Otto T.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Canberra United Nữ vs Melbourne City Nữ: Số liệu thống kê
-
Canberra United NữMelbourne City Nữ
-
1Phạt góc12
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút5
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
280Số đường chuyền569
-
-
4Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị4
-
-
6Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua2
-
-
24Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn13
-
-
0Woodwork1
-
-
17Thử thách6
-
-
56Pha tấn công105
-
-
32Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW