Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Brisbane Roar Nữ, 10h15 ngày 12/11
Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Brisbane Roar Nữ
Nhận định Nữ Central Coast Mariners vs Nữ Brisbane Roar, vòng 4 Úc nữ 10h15 ngày 12/11
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/11/202310:15
-
Brisbane Roar Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.70O 2.75
0.70U 2.75
0.901
2.52X
3.352
2.20Hiệp 1+0
0.90-0
0.75O 1.25
0.88U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Coast Mariners (W) vs Brisbane Roar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 4
-
Central Coast Mariners (W) vs Brisbane Roar Nữ: Diễn biến chính
-
3'Hayward P.0-0
-
26'Badawiya R. (Assist:Martin A.)1-0
-
27'1-1Norrie A.
-
29'1-1McCormick J.
-
31'Gomez I.1-1
-
55'Wurigumula1-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Central Coast Mariners (W) vs Brisbane Roar Nữ: Số liệu thống kê
-
Central Coast Mariners (W)Brisbane Roar Nữ
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút2
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
358Số đường chuyền486
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị3
-
-
6Đánh đầu thành công0
-
-
3Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
0Đánh chặn8
-
-
14Thử thách16
-
-
49Pha tấn công67
-
-
32Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW