Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Melbourne Victory Nữ, 13h00 ngày 10/02
Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Melbourne Victory Nữ
Đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Melbourne Victory Nữ
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202413:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.98O 2.75
0.85U 2.75
0.971
2.80X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.08-0
0.76O 1.25
1.08U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Coast Mariners (W) vs Melbourne Victory Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 16
-
Central Coast Mariners (W) vs Melbourne Victory Nữ: Diễn biến chính
-
6'Trimis P. (Assist:Martin A.)1-0
-
11'1-0Weinert M.
-
66'1-1Emily Gielnik (Assist:Rankin J.)
-
70'1-1Morrison K.
-
74'Gomez I.1-1
-
81'1-1Elise Kellond-Knight
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Central Coast Mariners (W) vs Melbourne Victory Nữ: Số liệu thống kê
-
Central Coast Mariners (W)Melbourne Victory Nữ
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút19
-
-
8Sút trúng cầu môn15
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút2
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
359Số đường chuyền453
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
6Đánh đầu thành công8
-
-
7Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
13Thử thách23
-
-
65Pha tấn công56
-
-
50Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW