Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Perth Glory Nữ, 12h15 ngày 31/12
Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Perth Glory Nữ
Nhận định dự đoán Nữ Central Coast Mariners vs Nữ Perth Glory, lúc 12h15 ngày 31/12/2023
Đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Perth Glory Nữ
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
Phong độ Perth Glory Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/12/202312:15
-
Perth Glory Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.05O 3
1.02U 3
0.801
2.60X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 1.25
1.03U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Coast Mariners (W) vs Perth Glory Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 10
-
Central Coast Mariners (W) vs Perth Glory Nữ: Diễn biến chính
-
7'0-1Farrow M.
-
32'0-1Susan Phonsongkham
-
66'0-2Farrow M. (Assist:Rigby N.)
-
69'Badawiya R. (Assist:Bryson F.)1-2
-
78'Gomez I.1-2
-
85'Wardlow J.1-2
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Central Coast Mariners (W) vs Perth Glory Nữ: Số liệu thống kê
-
Central Coast Mariners (W)Perth Glory Nữ
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
12Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút0
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
340Số đường chuyền348
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị2
-
-
7Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua10
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
12Đánh chặn8
-
-
6Thử thách4
-
-
95Pha tấn công83
-
-
92Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW