Kết quả Melbourne City Nữ vs Central Coast Mariners (W), 12h00 ngày 23/03
Kết quả Melbourne City Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Nhận định Nữ Melbourne City vs Nữ Central Coast Mariners, 12h00 ngày 23/3
Đối đầu Melbourne City Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Phong độ Melbourne City Nữ gần đây
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/03/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.01O 3
0.89U 3
0.931
1.95X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne City Nữ vs Central Coast Mariners (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 21
-
Melbourne City Nữ vs Central Coast Mariners (W): Diễn biến chính
-
24'Hannah Wilkinson1-0
-
28'Ekic E.2-0
-
44'2-0Martin A.
-
50'2-0Kyah Simon
-
54'2-0Galic B.
-
81'Grosso J.2-0
-
87'Otto T. (Assist:Pollicina R.)3-0
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne City Nữ vs Central Coast Mariners (W): Số liệu thống kê
-
Melbourne City NữCentral Coast Mariners (W)
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
3Cản sút4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
452Số đường chuyền403
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
1Đánh đầu thành công4
-
-
4Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công24
-
-
7Đánh chặn9
-
-
15Thử thách15
-
-
76Pha tấn công79
-
-
45Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW