Kết quả Melbourne City Nữ vs Perth Glory Nữ, 12h00 ngày 09/12
Kết quả Melbourne City Nữ vs Perth Glory Nữ
Nhận định dự đoán Nữ Melbourne City vs Nữ Perth Glory, lúc 12h00 ngày 9/12/2023
Đối đầu Melbourne City Nữ vs Perth Glory Nữ
Phong độ Melbourne City Nữ gần đây
Phong độ Perth Glory Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/12/202312:00
-
Perth Glory Nữ 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.81+1
1.03O 3
0.87U 3
0.951
1.44X
4.402
4.80Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.81O 1.25
0.94U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne City Nữ vs Perth Glory Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 7
-
Melbourne City Nữ vs Perth Glory Nữ: Diễn biến chính
-
17'Hannah Wilkinson (Assist:Mckenna T.)1-0
-
32'1-1Farrow M. (Assist:Quinley Quezada)
-
38'1-1Rigby N.
-
45'1-1Susan Phonsongkham
-
51'1-2Farrow M. (Assist:Elizabeth Anton)
-
66'Mckenna T.1-2
-
67'Roestbakken K.1-2
-
71'1-3Farrow M.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne City Nữ vs Perth Glory Nữ: Số liệu thống kê
-
Melbourne City NữPerth Glory Nữ
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
7Cản sút1
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
517Số đường chuyền340
-
-
2Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
2Đánh đầu thành công0
-
-
5Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn8
-
-
7Thử thách16
-
-
73Pha tấn công59
-
-
90Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW