Kết quả Melbourne Victory Nữ vs Sydney FC Nữ, 13h00 ngày 26/01
Kết quả Melbourne Victory Nữ vs Sydney FC Nữ
Nhận định Nữ Melbourne Victory vs Nữ Sydney FC, 13h00 ngày 26/1/2024
Đối đầu Melbourne Victory Nữ vs Sydney FC Nữ
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây
Phong độ Sydney FC Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/01/202413:00
-
Sydney FC Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.92O 2.75
0.87U 2.75
0.951
2.45X
3.402
2.37Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory Nữ vs Sydney FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 14
-
Melbourne Victory Nữ vs Sydney FC Nữ: Diễn biến chính
-
7'0-1Caspers M. (Assist:Cortnee Vine)
-
20'Rachel Lowe1-1
-
34'1-1Tumeth T.
-
72'1-1Hawkesby M.
-
80'Rachel Lowe1-1
-
90'Alex Chidiac1-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory Nữ vs Sydney FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Melbourne Victory NữSydney FC Nữ
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút21
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
2Cản sút1
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
599Số đường chuyền381
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
12Đánh đầu thành công8
-
-
5Cứu thua1
-
-
28Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn0
-
-
0Woodwork2
-
-
17Thử thách20
-
-
79Pha tấn công80
-
-
54Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW