Kết quả Melbourne Victory Nữ vs Brisbane Roar Nữ, 12h00 ngày 15/10
Kết quả Melbourne Victory Nữ vs Brisbane Roar Nữ
Nhận định Nữ Melbourne Victory vs Nữ Brisbane Roar, vòng 1 giải VĐQG nữ Australia 12h00 ngày 15/10/2023
Đối đầu Melbourne Victory Nữ vs Brisbane Roar Nữ
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/10/202312:00
-
Brisbane Roar Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.85O 3
0.82U 3
0.781
1.41X
4.602
4.50Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.74O 1.25
0.90U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory Nữ vs Brisbane Roar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 1
-
Melbourne Victory Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Diễn biến chính
-
49'0-1Kuilamu G. (Assist:Freier S.)
-
69'Nash J. J.0-1
-
70'0-2McCormick J. (Assist:Palmer H.)
-
87'0-2Corbin M.
-
90'O'Grady E. (Assist:Weinert M.)1-2
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Số liệu thống kê
-
Melbourne Victory NữBrisbane Roar Nữ
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút0
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
438Số đường chuyền372
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công26
-
-
6Đánh chặn4
-
-
5Thử thách20
-
-
69Pha tấn công42
-
-
59Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW