Kết quả Sydney FC Nữ vs Adelaide United Nữ, 12h00 ngày 24/03
Kết quả Sydney FC Nữ vs Adelaide United Nữ
Đối đầu Sydney FC Nữ vs Adelaide United Nữ
Phong độ Sydney FC Nữ gần đây
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/03/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.88+1.75
0.94O 3.25
0.92U 3.25
0.881
1.20X
5.752
9.50Hiệp 1-0.75
0.98+0.75
0.83O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC Nữ vs Adelaide United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 21
-
Sydney FC Nữ vs Adelaide United Nữ: Diễn biến chính
-
2'0-0Morgan S.
-
8'Tallon-Henniker C. (Assist:Lemon A.)1-0
-
23'1-0Blake H.
-
24'Hawkesby M. (Assist:Cortnee Vine)2-0
-
78'Cortnee Vine3-0
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC Nữ vs Adelaide United Nữ: Số liệu thống kê
-
Sydney FC NữAdelaide United Nữ
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút12
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút0
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
348Số đường chuyền609
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
6Đánh đầu thành công6
-
-
5Cứu thua6
-
-
27Rê bóng thành công23
-
-
11Đánh chặn7
-
-
14Thử thách10
-
-
88Pha tấn công81
-
-
54Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW