Kết quả Sydney FC Nữ vs Newcastle Jets Nữ, 14h00 ngày 21/01
Kết quả Sydney FC Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Nhận định dự đoán Nữ Sydney FC vs Nữ Newcastle Jets, lúc 14h00 ngày 21/1/2024
Đối đầu Sydney FC Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Phong độ Sydney FC Nữ gần đây
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/01/202414:00
-
Sydney FC Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
0.92O 3.25
0.95U 3.25
0.831
1.36X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.76O 1.25
0.83U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC Nữ vs Newcastle Jets Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 13
-
Sydney FC Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Diễn biến chính
-
16'0-1Sarina Bolden (Assist:Allan L.)
-
53'Caspers M. (Assist:Cortnee Vine)1-1
-
67'Tumeth T.1-1
-
87'1-1Davis C.
-
90'Kruger Z. (Assist:Fenton K.)2-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Số liệu thống kê
-
Sydney FC NữNewcastle Jets Nữ
-
9Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút1
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
316Số đường chuyền322
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị0
-
-
5Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua7
-
-
17Rê bóng thành công19
-
-
2Đánh chặn4
-
-
2Woodwork1
-
-
11Thử thách11
-
-
120Pha tấn công113
-
-
85Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW