Kết quả Sydney FC Nữ vs Wellington Phoenix Nữ, 13h00 ngày 29/12
Kết quả Sydney FC Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Nhận định dự đoán Nữ Sydney FC vs Nữ Wellington Phoenix, lúc 13h00 ngày 29/12/2023
Đối đầu Sydney FC Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Phong độ Sydney FC Nữ gần đây
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/12/202313:00
-
Sydney FC Nữ 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.84+1.5
1.00O 3
0.89U 3
0.931
1.20X
5.502
9.50Hiệp 1-0.75
1.03+0.75
0.81O 1.25
0.91U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 10
-
Sydney FC Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: Diễn biến chính
-
22'Thompson J.0-0
-
52'0-0Main E.
-
57'Fenton K.0-0
-
78'Dos Santos J. (Assist:Ray T.)1-0
-
90'1-0Elliott M.
-
90'Tumeth T.1-0
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: Số liệu thống kê
-
Sydney FC NữWellington Phoenix Nữ
-
4Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
12Cản sút2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
329Số đường chuyền468
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị0
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
7Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công25
-
-
5Đánh chặn8
-
-
12Thử thách19
-
-
127Pha tấn công138
-
-
61Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW