Kết quả Sydney FC Nữ vs Western United Nữ, 15h00 ngày 09/03
Kết quả Sydney FC Nữ vs Western United Nữ
Đối đầu Sydney FC Nữ vs Western United Nữ
Phong độ Sydney FC Nữ gần đây
Phong độ Western United Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202415:00
-
Sydney FC Nữ 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.73+0.5
1.03O 2.75
0.84U 2.75
0.921
2.00X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.87O 1
0.66U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC Nữ vs Western United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 19
-
Sydney FC Nữ vs Western United Nữ: Diễn biến chính
-
15'Lemon A.1-0
-
66'Tumeth T.1-0
-
70'Cortnee Vine (Assist:Princess Ibini)2-0
-
76'Fenton K.2-0
-
77'2-1Zimmerman C. (Assist:Grace Maher)
-
90'Cortnee Vine (Assist:Fenton K.)3-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC Nữ vs Western United Nữ: Số liệu thống kê
-
Sydney FC NữWestern United Nữ
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút4
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
373Số đường chuyền420
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua1
-
-
37Rê bóng thành công15
-
-
14Đánh chặn19
-
-
1Woodwork0
-
-
17Thử thách14
-
-
87Pha tấn công94
-
-
42Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW