Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Adelaide United Nữ, 11h00 ngày 20/03
Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Adelaide United Nữ
Nhận định Nữ Wellington Phoenix vs Nữ Adelaide United, 11h00 ngày 20/3
Đối đầu Wellington Phoenix Nữ vs Adelaide United Nữ
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/03/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.95O 3
0.89U 3
0.931
1.85X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 1.25
0.96U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wellington Phoenix Nữ vs Adelaide United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 16
-
Wellington Phoenix Nữ vs Adelaide United Nữ: Diễn biến chính
-
13'Mariana Speckmaier (Assist:Fraser M.)1-0
-
22'Whinham A.1-0
-
59'Taylor K. (Assist:Cox I.)2-0
-
65'Robertson M. (Assist:Main E.)3-0
-
90'Michaela Foster (Assist:Robertson M.)4-0
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Wellington Phoenix Nữ vs Adelaide United Nữ: Số liệu thống kê
-
Wellington Phoenix NữAdelaide United Nữ
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút1
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
360Số đường chuyền572
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị0
-
-
8Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua4
-
-
30Rê bóng thành công23
-
-
23Đánh chặn14
-
-
1Woodwork0
-
-
16Thử thách11
-
-
95Pha tấn công98
-
-
55Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW