Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Brisbane Roar Nữ, 08h45 ngày 04/11
Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Brisbane Roar Nữ
Nhận định Nữ Wellington Phoenix vs Nữ Brisbane Roar, vòng 3 Australia W-League 8h45 ngày 4/11
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/11/202308:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.82O 2.75
0.80U 2.75
0.801
2.73X
3.412
2.03Hiệp 1+0
1.00-0
0.65O 1
0.65U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wellington Phoenix Nữ vs Brisbane Roar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 3
-
Wellington Phoenix Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Diễn biến chính
-
6'Mariana Speckmaier (Assist:Michaela Foster)1-0
-
85'Annalie Longo2-0
-
90'2-1Corbin M. (Assist:Holgersen H.)
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Wellington Phoenix Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Số liệu thống kê
-
Wellington Phoenix NữBrisbane Roar Nữ
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
495Số đường chuyền414
-
-
5Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị1
-
-
12Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
3Đánh chặn5
-
-
1Woodwork1
-
-
11Thử thách26
-
-
102Pha tấn công129
-
-
30Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW