Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Canberra United Nữ, 11h00 ngày 28/01
Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Canberra United Nữ
Nhận định Nữ Wellington Phoenix vs Nữ Canberra United, 11h00 ngày 28/1
Đối đầu Wellington Phoenix Nữ vs Canberra United Nữ
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
Phong độ Canberra United Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/01/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.91O 3
0.87U 3
0.951
1.83X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 1.25
0.94U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wellington Phoenix Nữ vs Canberra United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 14
-
Wellington Phoenix Nữ vs Canberra United Nữ: Diễn biến chính
-
43'Mariana Speckmaier (Assist:Cox I.)1-0
-
52'Mariana Speckmaier (Assist:Breslin H.)2-0
-
66'Foster R.2-0
-
71'2-0Maria Jose Rojas
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Wellington Phoenix Nữ vs Canberra United Nữ: Số liệu thống kê
-
Wellington Phoenix NữCanberra United Nữ
-
7Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
395Số đường chuyền348
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
14Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua4
-
-
29Rê bóng thành công20
-
-
18Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
18Thử thách11
-
-
86Pha tấn công90
-
-
58Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW