Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Central Coast Mariners (W), 15h45 ngày 12/01
Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Nhận định dự đoán Nữ Wellington Phoenix vs Nữ Central Coast Mariners, lúc 15h45 ngày 12/1/2024
Đối đầu Wellington Phoenix Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 12/01/202415:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.01O 2.75
0.81U 2.75
1.011
1.80X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 1.25
1.05U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wellington Phoenix Nữ vs Central Coast Mariners (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 12
-
Wellington Phoenix Nữ vs Central Coast Mariners (W): Diễn biến chính
-
3'Main E. (Assist:Fraser M.)1-0
-
23'1-1Badawiya R. (Assist:Bryson F.)
-
26'Whinham A.1-1
-
34'1-2Trimis P. (Assist:Evans S.)
-
37'Annalie Longo1-2
-
69'Michaela Foster1-2
-
69'1-2Bryson F.
-
78'Fraser M.1-2
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Wellington Phoenix Nữ vs Central Coast Mariners (W): Số liệu thống kê
-
Wellington Phoenix NữCentral Coast Mariners (W)
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
448Số đường chuyền314
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị4
-
-
2Đánh đầu thành công12
-
-
6Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công25
-
-
9Đánh chặn8
-
-
20Thử thách9
-
-
82Pha tấn công92
-
-
55Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW