Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Sydney FC Nữ, 10h00 ngày 17/03
Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Sydney FC Nữ
Đối đầu Wellington Phoenix Nữ vs Sydney FC Nữ
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
Phong độ Sydney FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202410:00
-
Sydney FC Nữ 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.88O 2.75
1.00U 2.75
0.761
5.00X
4.202
1.48Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.09O 1.25
1.06U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wellington Phoenix Nữ vs Sydney FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 20
-
Wellington Phoenix Nữ vs Sydney FC Nữ: Diễn biến chính
-
18'0-1Cortnee Vine (Assist:Hawkesby M.)
-
42'0-2Jaber T.(OW)
-
54'Barry M.0-2
-
56'0-3Cortnee Vine (Assist:Hawkesby M.)
-
63'Cox I. (Assist:Fraser M.)1-3
-
65'Whinham A.1-3
-
72'Mariana Speckmaier2-3
-
75'2-4Thompson J. (Assist:Cortnee Vine)
-
85'2-4Thompson J.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Wellington Phoenix Nữ vs Sydney FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Wellington Phoenix NữSydney FC Nữ
-
3Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút17
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
471Số đường chuyền320
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
11Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua7
-
-
19Rê bóng thành công19
-
-
8Đánh chặn9
-
-
14Thử thách14
-
-
90Pha tấn công99
-
-
29Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW