Kết quả WS Wanderers Nữ vs Central Coast Mariners (W), 15h00 ngày 08/12
Kết quả WS Wanderers Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Nhận định dự đoán Nữ WS Wanderers vs Nữ Central Coast Mariners, lúc 15h00 ngày 8/12/2023
Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/12/202315:00
-
WS Wanderers Nữ 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.92O 2.75
1.02U 2.75
0.801
2.15X
3.202
2.90Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.79O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WS Wanderers Nữ vs Central Coast Mariners (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 7
-
WS Wanderers Nữ vs Central Coast Mariners (W): Diễn biến chính
-
27'0-0Irwin A.
-
45'Harding S. (Assist:Rue C.)1-0
-
54'King(OW)2-0
-
69'Harding S. (Assist:Caspers H.)3-0
-
90'Massih E. A.3-0
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
WS Wanderers Nữ vs Central Coast Mariners (W): Số liệu thống kê
-
WS Wanderers NữCentral Coast Mariners (W)
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
374Số đường chuyền442
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị3
-
-
6Đánh đầu thành công3
-
-
5Cứu thua7
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn11
-
-
15Thử thách5
-
-
137Pha tấn công134
-
-
77Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW