Kết quả WS Wanderers Nữ vs Newcastle Jets Nữ, 15h00 ngày 09/02
Kết quả WS Wanderers Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Nhận định Nữ WS Wanderers vs Nữ Newcastle Jets, 15h ngày 9/2
Đối đầu WS Wanderers Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/02/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.83O 3
0.99U 3
0.831
1.83X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 1.25
1.02U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WS Wanderers Nữ vs Newcastle Jets Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 16
-
WS Wanderers Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Diễn biến chính
-
14'0-1Copus-Brown L. (Assist:Sarina Bolden)
-
27'0-1Dundas E.
-
43'Harding S. (Assist:Caspers H.)1-1
-
54'1-1Hoban S.
-
79'Bruce V.2-1
-
89'2-1Bao Yen Huynh A.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
WS Wanderers Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Số liệu thống kê
-
WS Wanderers NữNewcastle Jets Nữ
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút1
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
376Số đường chuyền360
-
-
6Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị4
-
-
7Đánh đầu thành công8
-
-
8Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
13Đánh chặn13
-
-
13Thử thách13
-
-
84Pha tấn công93
-
-
60Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW