Kết quả Brisbane Roar Nữ vs Perth Glory Nữ, 15h00 ngày 15/11
Kết quả Brisbane Roar Nữ vs Perth Glory Nữ
Đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Perth Glory Nữ
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
Phong độ Perth Glory Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 15/11/202415:00
-
Brisbane Roar Nữ 13Perth Glory Nữ 60Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
0.96O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.30X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.81O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brisbane Roar Nữ vs Perth Glory Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 3
-
Brisbane Roar Nữ vs Perth Glory Nữ: Diễn biến chính
-
7'Tameka Yallop (Assist:Hayashi M.)1-0
-
13'Levin T. (Assist:Blissett C.)2-0
-
15'2-0Sunaga M.
-
33'Woods A.2-0
-
57'2-0Templeman M.
-
59'Tameka Yallop3-0
-
69'3-0O'Donoghue S.
-
72'3-0Thomas-Chinnama N.
-
74'3-0Dalton I.
-
88'3-0Brown K.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Brisbane Roar Nữ vs Perth Glory Nữ: Số liệu thống kê
-
Brisbane Roar NữPerth Glory Nữ
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
561Số đường chuyền389
-
-
87%Chuyền chính xác77%
-
-
7Phạm lỗi19
-
-
2Cứu thua7
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
17Đánh chặn6
-
-
27Ném biên19
-
-
15Thử thách14
-
-
18Long pass16
-
-
167Pha tấn công134
-
-
109Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Adelaide United (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T B B T |
5 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
6 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
7 | Central Coast Mariners (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H T B B |
8 | Perth Glory (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B H B T H |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B B T H B |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW