Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Brisbane Roar Nữ, 13h45 ngày 30/03
Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Brisbane Roar Nữ
Đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Brisbane Roar Nữ
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202513:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.02O 2.75
0.84U 2.75
0.921
2.30X
3.402
2.55Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Coast Mariners (W) vs Brisbane Roar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 21
-
Central Coast Mariners (W) vs Brisbane Roar Nữ: Diễn biến chính
-
1'0-1
Freier L.
-
22'Gomez I.1-1
-
41'1-1Blissett C.
-
47'Pennock J.1-1
-
71'Rasmussen A. (Assist:Trimis P.)2-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Central Coast Mariners (W) vs Brisbane Roar Nữ: Số liệu thống kê
-
Central Coast Mariners (W)Brisbane Roar Nữ
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút22
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài15
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
354Số đường chuyền382
-
-
67%Chuyền chính xác72%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
6Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
11Đánh chặn8
-
-
28Ném biên29
-
-
10Thử thách5
-
-
22Long pass30
-
-
78Pha tấn công115
-
-
26Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 21 | 14 | 7 | 0 | 47 | 20 | 27 | 49 | T T H T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 20 | 13 | 5 | 2 | 38 | 21 | 17 | 44 | H T T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 28 | 11 | 39 | H T T B T B |
4 | Western United (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 37 | 42 | -5 | 32 | T H B B T T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 21 | 8 | 7 | 6 | 29 | 23 | 6 | 31 | B B B H T T |
6 | Canberra United (W) | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 28 | -4 | 27 | H H B B B T |
7 | Brisbane Roar (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 42 | 36 | 6 | 25 | H B B B B B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 21 | 7 | 2 | 12 | 24 | 28 | -4 | 23 | B B T B B B |
9 | Perth Glory (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 37 | -11 | 22 | T B T H T B |
10 | Newcastle Jets (W) | 21 | 5 | 5 | 11 | 27 | 47 | -20 | 20 | B T T T B B |
11 | Sydney FC (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T B T T T |
12 | WS Wanderers (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 23 | 38 | -15 | 15 | T T T B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW