Kết quả Melbourne Victory Nữ vs Western United Nữ, 12h00 ngày 17/11
Kết quả Melbourne Victory Nữ vs Western United Nữ
Đối đầu Melbourne Victory Nữ vs Western United Nữ
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây
Phong độ Western United Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.93O 2.75
0.84U 2.75
0.981
2.05X
3.602
2.90Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory Nữ vs Western United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 3
-
Melbourne Victory Nữ vs Western United Nữ: Diễn biến chính
-
1'Emily Gielnik (Assist:Jancevski A.)1-0
-
9'Emily Gielnik2-0
-
20'2-1Zimmerman C. (Assist:Grace Maher)
-
30'2-1Dehakiz I.
-
41'Emily Gielnik (Assist:Alex Chidiac)3-1
-
45'Rachel Lowe3-1
-
49'Alex Chidiac3-1
-
64'Murphy A.3-1
-
75'D'Appolonia S.3-1
-
80'O'Grady E. (Assist:Rachel Lowe)4-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory Nữ vs Western United Nữ: Số liệu thống kê
-
Melbourne Victory NữWestern United Nữ
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
427Số đường chuyền386
-
-
74%Chuyền chính xác71%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn3
-
-
22Ném biên35
-
-
1Woodwork1
-
-
20Thử thách9
-
-
26Long pass14
-
-
127Pha tấn công130
-
-
70Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Adelaide United (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T B B T |
5 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
6 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
7 | Central Coast Mariners (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H T B B |
8 | Perth Glory (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B H B T H |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B B T H B |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW