Kết quả WS Wanderers Nữ vs Brisbane Roar Nữ, 16h15 ngày 22/11
Kết quả WS Wanderers Nữ vs Brisbane Roar Nữ
Đối đầu WS Wanderers Nữ vs Brisbane Roar Nữ
Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202416:15
-
WS Wanderers Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
0.97O 2.75
0.81U 2.75
1.011
3.40X
3.602
1.83Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WS Wanderers Nữ vs Brisbane Roar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 4
-
WS Wanderers Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Diễn biến chính
-
17'Amy Harrison0-0
-
18'0-1Hayashi M.
-
45'0-2Hayashi M. (Assist:Levin T.)
-
67'0-3Tameka Yallop
-
84'0-4Pringle E. (Assist:Kruger Z.)
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
WS Wanderers Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Số liệu thống kê
-
WS Wanderers NữBrisbane Roar Nữ
-
3Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
449Số đường chuyền528
-
-
75%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi5
-
-
4Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn6
-
-
37Ném biên32
-
-
0Woodwork2
-
-
15Thử thách24
-
-
18Long pass24
-
-
84Pha tấn công76
-
-
48Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Adelaide United (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T B B T |
5 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
6 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
7 | Central Coast Mariners (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H T B B |
8 | Perth Glory (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B H B T H |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B B T H B |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW