Kết quả WS Wanderers Nữ vs Western United Nữ, 12h50 ngày 14/12
Kết quả WS Wanderers Nữ vs Western United Nữ
Đối đầu WS Wanderers Nữ vs Western United Nữ
Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
Phong độ Western United Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202412:50
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.04-0.75
0.80O 3
0.87U 3
0.951
4.00X
3.752
1.73Hiệp 1+0.5
0.72-0.5
1.03O 1.25
0.80U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WS Wanderers Nữ vs Western United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 6
-
WS Wanderers Nữ vs Western United Nữ: Diễn biến chính
-
10'Saveska S.1-0
-
24'Saveska S. (Assist:Rue C.)2-0
-
27'Saveska S. (Assist:Younis T.)3-0
-
38'Rue C.4-0
-
48'4-0Grove S.
-
49'Amy Harrison4-0
-
64'4-1Chloe Logarzo
-
66'4-1Cerne A.
-
82'Matos D.5-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
WS Wanderers Nữ vs Western United Nữ: Số liệu thống kê
-
WS Wanderers NữWestern United Nữ
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút17
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài13
-
-
6Cản sút1
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
377Số đường chuyền359
-
-
63%Chuyền chính xác68%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công7
-
-
7Đánh chặn4
-
-
24Ném biên19
-
-
16Thử thách6
-
-
27Long pass31
-
-
103Pha tấn công85
-
-
46Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Adelaide United (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T B B T |
5 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
6 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
7 | Central Coast Mariners (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H T B B |
8 | Perth Glory (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B H B T H |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B B T H B |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW