Đối đầu Altona Magic vs Avondale FC, 15h15 ngày 06/7
Kết quả Altona Magic vs Avondale FC
Đối đầu Altona Magic vs Avondale FC
Phong độ Altona Magic gần đây
Phong độ Avondale FC gần đây
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025: Altona Magic vs Avondale FC
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bang VICMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Altona Magic vs Avondale FC trước đây
-
06/04/2024Avondale FC4 - 0Altona Magic2 - 0L
-
27/05/2023Altona Magic2 - 5Avondale FC0 - 1L
-
25/02/2023Avondale FC3 - 0Altona Magic0 - 0L
-
16/07/2022Altona Magic0 - 1Avondale FC0 - 1L
-
16/04/2022Avondale FC3 - 0Altona Magic2 - 0L
-
06/03/2021Altona Magic2 - 2Avondale FC0 - 2D
-
22/02/2020Altona Magic0 - 2Avondale FC0 - 2L
-
03/08/2019Altona Magic0 - 2Avondale FC0 - 0L
-
04/05/2019Avondale FC3 - 0Altona Magic0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Altona Magic vs Avondale FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Altona Magic vs Avondale FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Altona Magic vs Avondale FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bang VIC | 9 | 0 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Altona Magic vs Avondale FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Altona Magic (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Altona Magic (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Altona Magic thắng
Bại: là số trận Altona Magic thua
Thắng: là số trận Altona Magic thắng
Bại: là số trận Altona Magic thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang VIC mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Altona Magic và Avondale FC trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Melbourne | 20 | 15 | 2 | 3 | 43 | 16 | 27 | 47 | T T T B T B |
2 | Avondale FC | 20 | 14 | 4 | 2 | 54 | 20 | 34 | 46 | T H T T T H |
3 | Oakleigh Cannons | 20 | 12 | 4 | 4 | 40 | 21 | 19 | 40 | T T B B B T |
4 | Heidelberg United | 20 | 10 | 8 | 2 | 35 | 16 | 19 | 38 | B T B T H H |
5 | Hume City | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B T B T H |
6 | Port Melbourne | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 32 | 1 | 30 | T H B H H B |
7 | Melbourne Knights | 21 | 8 | 5 | 8 | 36 | 29 | 7 | 29 | H T T T H T |
8 | Dandenong City SC | 20 | 8 | 4 | 8 | 36 | 34 | 2 | 28 | T T T B B T |
9 | Green Gully Cavaliers | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 32 | -3 | 24 | B H T H T H |
10 | Altona Magic | 20 | 7 | 3 | 10 | 27 | 38 | -11 | 24 | B B T H B T |
11 | Dandenong Thunder | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 40 | -20 | 22 | T B B T T H |
12 | Manningham United Blues | 21 | 4 | 2 | 15 | 31 | 54 | -23 | 14 | H B H B T B |
13 | St Albans Saints | 20 | 3 | 1 | 16 | 18 | 50 | -32 | 10 | B B B T B B |
14 | Moreland City | 20 | 2 | 1 | 17 | 21 | 54 | -33 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW