Đối đầu Fremantle City vs Balcatta FC, 14h10 ngày 29/3
Kết quả Fremantle City vs Balcatta FC
Đối đầu Fremantle City vs Balcatta FC
Phong độ Fremantle City gần đây
Phong độ Balcatta FC gần đây
Tây Úc 2025: Fremantle City vs Balcatta FC
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/3/2025 14:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fremantle City vs Balcatta FC trước đây
-
15/02/2025Balcatta FC0 - 4Fremantle City0 - 2W
-
15/06/2024Fremantle City0 - 1Balcatta FC0 - 0L
-
16/03/2024Balcatta FC2 - 2Fremantle City2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Fremantle City vs Balcatta FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremantle City vs Balcatta FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremantle City vs Balcatta FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 1 | 1 | 0 | 0 |
Tây Úc | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremantle City vs Balcatta FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fremantle City (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Fremantle City (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fremantle City thắng
Bại: là số trận Fremantle City thua
Thắng: là số trận Fremantle City thắng
Bại: là số trận Fremantle City thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fremantle City và Balcatta FC trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T T |
2 | Perth Glory (Youth) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
3 | Perth SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
4 | Olympic Kingsway SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
5 | Western Knights | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Armadale SC | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
7 | Perth RedStar | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B |
8 | Floreat Athena | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
9 | Sorrento F.C. | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
10 | Stirling Macedonia | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
11 | Balcatta FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
12 | Fremantle City | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW