Đối đầu Heidelberg United Nữ vs Brunswick Juventus Nữ, 13h00 ngày 10/8
Kết quả Heidelberg United Nữ vs Brunswick Juventus Nữ
Đối đầu Heidelberg United Nữ vs Brunswick Juventus Nữ
Phong độ Heidelberg United Nữ gần đây
Phong độ Brunswick Juventus Nữ gần đây
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025: Heidelberg United Nữ vs Brunswick Juventus Nữ
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bang VIC NữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/8/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Heidelberg United Nữ vs Brunswick Juventus Nữ trước đây
-
18/05/2024Brunswick Juventus (W)0 - 4Heidelberg United (W)0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Heidelberg United Nữ vs Brunswick Juventus Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Heidelberg United Nữ vs Brunswick Juventus Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heidelberg United Nữ vs Brunswick Juventus Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heidelberg United Nữ vs Brunswick Juventus Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Heidelberg United Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Heidelberg United Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Heidelberg United Nữ thắng
Bại: là số trận Heidelberg United Nữ thua
Thắng: là số trận Heidelberg United Nữ thắng
Bại: là số trận Heidelberg United Nữ thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Heidelberg United Nữ và Brunswick Juventus Nữ trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bulleen Lions (W) | 19 | 15 | 1 | 3 | 54 | 19 | 35 | 46 | T H T T T T |
2 | Preston Lions (W) | 19 | 13 | 1 | 5 | 61 | 29 | 32 | 40 | T B T T T T |
3 | Essendon Royals (W) | 19 | 13 | 1 | 5 | 33 | 27 | 6 | 40 | B H T T B T |
4 | Heidelberg United (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 40 | 29 | 11 | 35 | T B T T T T |
5 | South Melbourne (W) | 19 | 10 | 4 | 5 | 44 | 28 | 16 | 34 | T H H B B T |
6 | Box Hill (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 29 | 29 | 0 | 23 | B T B B B T |
7 | Boroondara Eagles (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 37 | 41 | -4 | 23 | B T B B T B |
8 | Alamein (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 33 | 44 | -11 | 23 | B B T T H B |
9 | Emerging Athlete Program (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 24 | 29 | -5 | 16 | B T B B B T |
10 | Brunswick Juventus (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 27 | 44 | -17 | 12 | T T B B B B |
11 | Calder United SC (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 21 | 52 | -31 | 11 | B B H T B B |
12 | Bentleigh Greens (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 18 | 50 | -32 | 11 | T B H B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW