Đối đầu Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC, 15h15 ngày 03/8
Kết quả Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC
Đối đầu Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC
Phong độ Maroochydore Swans FC gần đây
Phong độ Grange Thistle SC gần đây
Australia Queensland Premier League 2 2025: Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC
-
Giải đấu: Australia Queensland Premier League 2Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/8/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC trước đây
-
27/04/2024Grange Thistle SC5 - 0Maroochydore Swans FC3 - 0L
-
24/06/2023Grange Thistle SC5 - 0Maroochydore Swans FC2 - 0L
-
25/03/2023Maroochydore Swans FC0 - 1Grange Thistle SC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australia Queensland Premier League 2 | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maroochydore Swans FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Maroochydore Swans FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maroochydore Swans FC thắng
Bại: là số trận Maroochydore Swans FC thua
Thắng: là số trận Maroochydore Swans FC thắng
Bại: là số trận Maroochydore Swans FC thua
BXH Vòng Bảng Australia Queensland Premier League 2 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maroochydore Swans FC và Grange Thistle SC trên Bảng xếp hạng của Australia Queensland Premier League 2 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australia Queensland Premier League 2 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holland Park Hawks FC | 18 | 15 | 2 | 1 | 54 | 21 | 33 | 47 | T T T T H B |
2 | Magic United TFA | 18 | 15 | 0 | 3 | 62 | 23 | 39 | 45 | T B T T T T |
3 | Grange Thistle SC | 18 | 10 | 5 | 3 | 47 | 33 | 14 | 35 | T T T H T B |
4 | North Star | 18 | 10 | 2 | 6 | 36 | 31 | 5 | 32 | T T B B H B |
5 | Maroochydore Swans FC | 18 | 8 | 2 | 8 | 54 | 45 | 9 | 26 | B T B T H T |
6 | Pine Hills | 18 | 8 | 1 | 9 | 41 | 37 | 4 | 25 | B B T B B B |
7 | Samford Ranges | 18 | 7 | 3 | 8 | 49 | 44 | 5 | 24 | T T B H B T |
8 | Souths United | 18 | 7 | 2 | 9 | 36 | 45 | -9 | 23 | B T T T T T |
9 | North Lakes United | 18 | 6 | 2 | 10 | 40 | 53 | -13 | 20 | T B T H H T |
10 | Taringa Rovers | 18 | 4 | 2 | 12 | 34 | 57 | -23 | 14 | B B B H B B |
11 | Ipswich knights SC | 18 | 3 | 3 | 12 | 30 | 53 | -23 | 12 | B B B B T T |
12 | Bayside United FC | 18 | 3 | 0 | 15 | 20 | 61 | -41 | 9 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW