Đối đầu Pine Hills vs Grange Thistle SC, 14h00 ngày 15/6
Kết quả Pine Hills vs Grange Thistle SC
Đối đầu Pine Hills vs Grange Thistle SC
Phong độ Pine Hills gần đây
Phong độ Grange Thistle SC gần đây
Australia Queensland Premier League 2 2025: Pine Hills vs Grange Thistle SC
-
Giải đấu: Australia Queensland Premier League 2Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pine Hills vs Grange Thistle SC trước đây
-
16/03/2024Grange Thistle SC3 - 2Pine Hills2 - 1L
-
31/01/2015Grange Thistle SC2 - 4Pine Hills2 - 0W
-
25/04/2014Pine Hills0 - 0Grange Thistle SC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Pine Hills vs Grange Thistle SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Pine Hills vs Grange Thistle SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pine Hills vs Grange Thistle SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australia Queensland Premier League 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pine Hills vs Grange Thistle SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pine Hills (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Pine Hills (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pine Hills thắng
Bại: là số trận Pine Hills thua
Thắng: là số trận Pine Hills thắng
Bại: là số trận Pine Hills thua
BXH Vòng Bảng Australia Queensland Premier League 2 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pine Hills và Grange Thistle SC trên Bảng xếp hạng của Australia Queensland Premier League 2 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australia Queensland Premier League 2 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holland Park Hawks FC | 13 | 12 | 1 | 0 | 40 | 17 | 23 | 37 | T T T T T T |
2 | Magic United TFA | 12 | 10 | 0 | 2 | 39 | 14 | 25 | 30 | T T B T T T |
3 | North Star | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T B T T |
4 | Grange Thistle SC | 13 | 7 | 4 | 2 | 34 | 23 | 11 | 25 | T B H B H T |
5 | Pine Hills | 13 | 7 | 1 | 5 | 35 | 27 | 8 | 22 | T B T T B B |
6 | Samford Ranges | 13 | 5 | 2 | 6 | 38 | 31 | 7 | 17 | H T T B B T |
7 | Maroochydore Swans FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 36 | 33 | 3 | 16 | T B T B B B |
8 | Taringa Rovers | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 36 | -11 | 13 | B T H B T B |
9 | North Lakes United | 13 | 4 | 0 | 9 | 26 | 39 | -13 | 12 | B B T B B T |
10 | Bayside United FC | 13 | 3 | 0 | 10 | 18 | 46 | -28 | 9 | B B B T T B |
11 | Souths United | 13 | 2 | 2 | 9 | 24 | 40 | -16 | 8 | H B B H B B |
12 | Ipswich knights SC | 13 | 1 | 3 | 9 | 22 | 39 | -17 | 6 | B B H T H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW